MÁY PHÁT ĐIỆN NAM NGUYÊN
MỘT LỰA CHỌN CHO NHIỀU NIỀM TIN
Nhãn hiệu tổ máy phát điện CUMMINS Nam Nguyên |
GF – CC562.5 | ||
Liên tục |
Dự phòng | ||
Công suất tổ máy (KVA) |
562,5 |
625 | |
Công suất tổ máy (KW) |
450 |
500 | |
Công suất động cơ tối đa (KW) |
555 | ||
Model Động cơ |
KTAA19-G5 | ||
Nhà sản xuất động cơ |
CUMMINS CCEC | ||
Kết cấu động cơ |
4 thì, 6xilanh thẳng hàng | ||
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) |
Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) | ||
Kiểu điều tốc |
Bộ điều tốc điện tử | ||
Phương thức khởi động |
Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic | ||
Hệ thống lọc động cơ |
Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | ||
Hệ thống nhiên liệu |
Bơm nhiên liệu loại hình A | ||
Dung tích xi lanh (L) |
18.9 | ||
Tỷ số nén |
13.5:1 | ||
Tốc độ vòng quay |
1500 rpm | ||
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) |
159 x 159 | ||
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) |
118.1 |
128.3 | |
Lượng gió thoát ra (m3/s) |
18000 | ||
Lượng khí dốt (m3/s) |
732 | ||
Lượng khí thải ((m3/s)) |
1992 | ||
Nhiệt độ khí thải (0C) |
490 | ||
Lượng nhớt (L) |
50 | ||
Lượng nước làm mát (L) |
116 | ||
Nhà sản xuất đầu phát |
STAMFORD | ||
Model đầu phát |
TFW (MYG)-500 | ||
Mạch bảo vệ |
Công tắc không khí MCCB | ||
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất |
3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 | ||
Dao động tần số |
>5% | ||
Dao động điện áp không tải |
≥ 95% - 105% | ||
Dao động điện áp có tải |
>± 1% | ||
Kiểu kích từ |
Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | ||
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ |
Cấp H/IP23 | ||
ảnh hưởng sóng |
TIF<50/THF<2% | ||
Phụ kiện kèm theo |
Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. | ||
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) |
3.700 x 1.570 x 2.830 | ||
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) |
4.550 | ||
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) |
5.030 x 1.860 x 2.500 | ||
Trọng lượng máy có vỏ |
6.500 |